--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ba vạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ba vạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ba vạ
Your browser does not support the audio element.
+ adj
run-down, uncared-for
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ba vạ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ba vạ"
:
bả vai
bà vãi
ba vạ
Lượt xem: 966
Từ vừa tra
+
ba vạ
:
run-down, uncared-for
+
ngạnh
:
barbtên có ngạnhbarbed arrow
+
cách thủy
:
(dùng phụ sau danh từ) Bain-marie, water bath (Mỹ)nấu cách thủyto cook in a bain-marie
+
subdorsal
:
(giải phẫu) dưới lưng
+
circumflex artery of the thigh
:
động mạch nuôi các cơ đùi và hông